Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển Thị trường (Bộ NN-PTNT) thông tin các quy định cần thiết để doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đáp ứng yêu cầu của châu Âu.
Cập nhật mới nhất quy định về nhập khẩu thủy sản của thị trường EU
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển Thị trường (Bộ NN-PTNT) thông tin các quy định cần thiết để doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đáp ứng yêu cầu của châu Âu.
Các thị trường trọng điểm nhập khẩu thủy sản yêu cầu sự kiểm soát của cơ quan thẩm quyền (CQTQ) nước xuất khẩu nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm (ATTP). Để đáp ứng các yêu cầu này, các cơ quan thẩm quyền nước xuất khẩu phải được đánh giá và công nhận năng lực, cùng với việc lập danh sách các cơ sở chế biến xuất khẩu đạt tiêu chuẩn. Mỗi lô hàng xuất khẩu sẽ được thẩm định, lấy mẫu kiểm nghiệm và cấp chứng thư ATTP.
Việc tuân thủ các quy định cao về an toàn thực phẩm của EU đối với thủy sản nhập khẩu là thách thức lớn. Các lô hàng thủy sản của Việt Nam thường bị CQTQ của EU cảnh báo về hóa chất kháng sinh. Việt Nam cũng chưa khắc phục được “thẻ vàng” đối với hải sản trong Chương trình Chống khai thác bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU).
Yêu cầu về công nhận các cơ sở trong chuỗi bởi EU rất chặt chẽ, hiện nay chỉ có cơ sở chế biến và kho lạnh được đưa vào danh sách. Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm của các cơ sở cũng chưa đáp ứng đầy đủ các quy định của EU.
Ngoài ra, các yêu cầu chặt chẽ đối với sản phẩm nhập khẩu (về chứng thư, kiểm soát theo chuỗi), đặc biệt là yêu cầu sản phẩm cá ngừ ngâm trong nước muối chỉ được dùng cho công nghiệp đồ hộp, gây thêm khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
Một số yêu cầu đặc thù
EU đã công nhận hệ thống kiểm soát ATTP thủy sản của Việt Nam và Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển Thị trường (NAFIQPM) là cơ quan thẩm quyền của Việt Nam trong việc kiểm soát thủy sản xuất khẩu vào EU. Các cơ sở trong chuỗi sản xuất kinh doanh thủy sản xuất khẩu phải được kiểm tra, công nhận đủ điều kiện bảo đảm ATTP và đáp ứng các quy định của EU. Đồng thời, các cơ sở này phải được lập danh sách để có thể xuất khẩu vào EU. Mỗi lô hàng xuất khẩu vào EU được thẩm định, lấy mẫu kiểm nghiệm và cấp chứng thư ATTP theo quy định của Thông tư 48/2013/TT-BNNPTNT của Bộ NN-PTNT (được sửa đổi bổ sung tại các Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT).
Một số yêu cầu đặc thù để xuất khẩu thủy sản sang thị trường EU là:
Thủy sản nuôi: Phải xây dựng, triển khai và được EU công nhận Chương trình giám sát quốc gia về tồn dư hóa chất kháng sinh trong thủy sản nuôi.
Chương trình giám sát nhuyễn thể hai mảnh vỏ (NT2MV) vào EU phải xây dựng, triển khai và được EU công nhận an toàn vệ sinh vùng thu hoạch.
Hàng năm, cơ quan thẩm quyền nước xuất khẩu phải báo cáo EU kết quả triển khai Chương trình giám sát; định kỳ, cơ quan thẩm quyền EU sẽ sang thanh tra thực tế việc xây dựng và triển khai Chương trình.
Cơ quan thẩm quyền EU yêu cầu lập danh sách riêng đối với các cơ sở sản xuất đùi ếch, ốc, gelatine/collagen từ nguyên liệu thủy sản.
Yêu cầu lập danh sách với toàn bộ cơ sở tham gia trong chuỗi: cơ sở thu mua, sơ chế, kho lạnh, cơ sở chế biến, tàu cấp đông, tàu chế biến.
Quy định về chống khai thác IUU.
Quy định về điều kiện chung đảm bảo ATTP.
Các quy định về điều kiện chung đảm bảo ATTP
Quy định (EC) số 178/2002 đặt ra các nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản về luật thực phẩm và nghĩa vụ của việc kinh doanh thực phẩm trong EU. Quy định này bao gồm các biện pháp phòng ngừa, nguyên tắc về an toàn thực phẩm, các biện pháp khẩn cấp, yêu cầu ghi nhãn, minh bạch, thu hồi và truy xuất nguồn gốc, cũng như trách nhiệm của các cơ sở kinh doanh thực phẩm (FBOs) và Hệ thống Cảnh báo Nhanh về Thực phẩm và Thức ăn Chăn nuôi (RASFF).
Quy định này nhấn mạnh tính minh bạch, với việc tham vấn công khai về các quyết định liên quan đến an toàn thực phẩm. Điều 18 quy định về truy xuất nguồn gốc, yêu cầu mỗi sản phẩm thực phẩm phải được truy xuất một bước trước và một bước sau trong chuỗi cung ứng. Nếu phát hiện ra vấn đề, sản phẩm phải được thu hồi ngay lập tức. Các quốc gia thành viên của EU chịu trách nhiệm thực thi luật pháp và giám sát việc tuân thủ các yêu cầu này, đảm bảo rằng chúng được thực hiện đầy đủ.
Đánh giá rủi ro trong quy định này dựa trên bằng chứng khoa học sẵn có và phải được thực hiện một cách độc lập, khách quan và minh bạch.
Quy định (EC) số 852/2004 về vệ sinh thực phẩm đặt ra các yêu cầu về thiết kế thiết bị, đào tạo nhân viên, chất lượng nước, lưu trữ hồ sơ, kiểm soát sâu bệnh, sử dụng hóa chất, HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), và xử lý chất thải. Quy định này áp dụng cho tất cả các giai đoạn của chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, từ sản xuất đến tiêu thụ.
Người kinh doanh thực phẩm phải tuân thủ các nghĩa vụ về vệ sinh thực phẩm, bao gồm việc áp dụng các hướng dẫn quy phạm thực hành vệ sinh tốt và nguyên tắc HACCP. Các cơ sở kinh doanh thực phẩm phải được đăng ký và phê duyệt, và phải tuân thủ các quy định kiểm soát nhập khẩu được quy định trong (EC) số 178/2002.
Quy định (EC) số 178/2002, còn được gọi là Luật Thực phẩm chung của EU, đặt ra các nguyên tắc và yêu cầu chung về an toàn thực phẩm, bao gồm phòng ngừa, các biện pháp khẩn cấp, ghi nhãn, minh bạch, thu hồi và truy xuất nguồn gốc, cùng với trách nhiệm của các cơ sở kinh doanh thực phẩm (FBOs) và hệ thống cảnh báo nhanh RASFF. Luật này thiết lập các nguyên tắc chung và nghĩa vụ chung cho việc kinh doanh thực phẩm, đồng thời quy định cơ quan an toàn thực phẩm của EU sẽ đảm bảo tính minh bạch qua việc tham vấn công khai.
Một trong những yêu cầu quan trọng của quy định là truy xuất nguồn gốc, yêu cầu các cơ sở phải có khả năng xác định nguồn gốc thực phẩm một bước trước và một bước sau trong chuỗi cung ứng (Điều 18). Khi có sự cố xảy ra, các sản phẩm không an toàn phải được thu hồi. Các quốc gia thành viên EU sẽ thực thi luật pháp và giám sát, xác minh rằng các yêu cầu này được thực hiện đầy đủ.
Đánh giá rủi ro được thực hiện dựa trên bằng chứng khoa học sẵn có và được thực hiện một cách độc lập, khách quan và minh bạch.
Quy định EC 852/2004 về vệ sinh thực phẩm đặt ra các yêu cầu về thiết kế thiết bị, đào tạo nhân viên, chất lượng nước, lưu trữ hồ sơ, kiểm soát sâu bệnh, sử dụng hóa chất, HACCP và xử lý chất thải. Quy định này áp dụng cho tất cả các giai đoạn của chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nhấn mạnh nghĩa vụ của người kinh doanh thực phẩm trong việc đảm bảo vệ sinh.
Người kinh doanh thực phẩm phải tuân theo các hướng dẫn quy phạm thực hành vệ sinh tốt và nguyên tắc HACCP. Tất cả các cơ sở phải được đăng ký và phê duyệt. Kiểm soát nhập khẩu được thực hiện theo quy định EC 178/2002. Quy định này cũng bao gồm các phụ lục với các quy tắc vệ sinh cụ thể cho sản xuất.
Quy định EC 853/2004 thiết lập các quy tắc vệ sinh cụ thể cho thực phẩm có nguồn gốc từ động vật, bao gồm các quy tắc đối với sản phẩm thủy sản. Quy định này xác định rõ sản phẩm "chưa chế biến" và "đã chế biến", đồng thời yêu cầu phê duyệt và chấp thuận cơ sở để đảm bảo chỉ những cơ sở đã được phê duyệt mới được phép đưa sản phẩm ra thị trường.
Các sản phẩm phải có mã nhận diện và tuân theo các yêu cầu đặc biệt về điều kiện vệ sinh, bao gồm sản phẩm NT2MV sống, sản phẩm thủy sản, đùi ếch và ốc sên, collagen và gelatine, như được quy định trong các phụ lục của quy định.
Những quy định này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu vào EU đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và duy trì uy tín của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Quy định EC 2073/2004 quy định về tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm và Quy định EC 1441/2007 sửa đổi quy định EC 2073/2004. Các quy định này đặt ra các tiêu chuẩn vi sinh cụ thể mà thực phẩm phải tuân thủ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Quy định (EC) 1881/2006 thiết lập mức giới hạn các chất ô nhiễm như kim loại nặng, dioxin, và các chất khác. Quy định EC 2021/1323 sửa đổi EC 1881/2006 liên quan đến mức tối đa của Cadmium trong thực phẩm và EC 2022/617 sửa đổi EC 1881/2006 liên quan đến mức tối đa của thủy ngân trong cá. Theo đó, hàm lượng thủy ngân trong cá từ mức 0,3 đến 1,0 mg/kg tùy thuộc vào loại cá, và hàm lượng thủy ngân trong muối ở mức 0,10 mg/kg.
Quy định (EC) 333/2007 quy định phương pháp lấy mẫu và phân tích các chất gây ô nhiễm chế biến trong thực phẩm, cụ thể là chì, cadmium, thủy ngân, thiếc vô cơ, 3-MCPD và benzo(a)pyrene. Quy định (EU) 2017/644 quy định phương pháp lấy mẫu và phân tích dioxins và PCBs.
Quy định (EC) 470/2009 thiết lập mức giới hạn tối đa dư lượng (MRLs) của các sản phẩm thuốc thú y trong thực phẩm có nguồn gốc động vật, và Quy định EC 396/2005 thiết lập MRL đối với thuốc trừ sâu. Quy định 37/2010 thiết lập danh sách các chất bị cấm và được phép sử dụng trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.
Quy định EC 1333/2008 quy định về quản lý và sử dụng phụ gia, chất hỗ trợ chế biến trong thực phẩm. Quy định này đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể đối với phụ gia thực phẩm như phẩm màu, chất làm dày và hương liệu.
Quy định EC 1169/2011 quy định về thông tin ghi nhãn thực phẩm. Các thông tin bắt buộc phải thể hiện trên nhãn bao gồm: tên của sản phẩm (bao gồm tên thương mại và tên khoa học), danh mục thành phần, thông tin về dị ứng, thực phẩm biến đổi gen, nguồn gốc xuất xứ, khối lượng tịnh, hạn sử dụng, mã số phê duyệt của EU và nhận diện lô.
Một số quy định mới của EU về nhập khẩu thủy sản
EU đã đổi mới hệ thống kiểm soát nhà nước với sáng kiến “Smarter rules for safer food and plant health” (Quy định thông minh hơn cho thực phẩm và sức khỏe thực vật an toàn hơn) nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn trong kiểm soát thực phẩm và sức khỏe thực vật. Ba quy định nền đã được ban hành gồm Quy định kiểm soát nhà nước OCR: (EU) 2017/625; Quy định sức khỏe động vật AHR: (EU) 2016/429; Quy định sức khỏe thực vật PHR: (EU) 2016/2031.
Từ ngày 14/12/2019, hầu hết các điều khoản của OCR và PHR đã có hiệu lực. Từ ngày 21/4/2021, AHR chính thức có hiệu lực.
Quy Định (EU) 2017/625 đảm bảo thực hiện luật thực phẩm và chăn nuôi, mở rộng phạm vi và hài hòa hóa quy định đối với sản phẩm động vật, động vật sống, thực vật và thực phẩm nguy cơ cao không có nguồn gốc động vật. Quy định này thay thế Quy định 882/2004, Quy định 854/2004, Chỉ thị 96/23/EC, 97/78/EC và 91/496/EC. Theo Điều 127(3) của quy định này, các cơ sở muốn xuất khẩu vào EU phải được lập danh sách.
Hệ thống thông tin quản lý cho kiểm soát nhà nước (IMSOC) đã được thiết lập để quản lý thông tin liên quan đến kiểm soát nhà nước.
Quy Định (EU) 2019/625, được sửa đổi bởi Quy định 2022/2292, đề ra các điều kiện nhập khẩu đối với các lô hàng sản phẩm có nguồn gốc động vật như thủy sản, NT2MV và sản phẩm composite, áp dụng từ ngày 21/4/2021.
Quy Định (EU) 2019/627 được sửa đổi bởi Quy định 2022/2503, đặt ra các yêu cầu thực hiện kiểm soát đối với NT2MV (Điều 51-65) và các biện pháp kiểm soát thủy sản (Điều 67-71).
Ngoài ra, các yêu cầu về sản phẩm composite cũng được nêu rõ trong Quy định EC Số 2019/625 và 2020/692. Sản phẩm composite là sản phẩm thực phẩm có thành phần chứa cả sản phẩm có nguồn gốc thực vật và sản phẩm chế biến có nguồn gốc động vật, được quy định tại Điều 2 Quy định EU 2019/625. Các mã HS tương ứng bao gồm: 1601, 1602, 1603, 1604, 1605, 1901, 1902, 1905, 2004, 2005, 2103, 2104, 2105, 2106.
Phân loại sản phẩm composite dựa trên rủi ro về sức khỏe cộng đồng và sức khỏe động vật, không dựa trên tỷ lệ phần trăm các thành phần có nguồn gốc động vật như trước đây, được quy định tại Điều 162 và 163 Quy định 2020/692. Bao gồm ba loại chính:
Sản phẩm non-shelf-stable composite: Sản phẩm được bảo quản/vận chuyển dưới điều kiện phải kiểm soát về nhiệt độ, theo Điều 12 Quy định 2019/625.
Sản phẩm shelf-stable composite chứa thịt trong thành phần: Sản phẩm không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi bảo quản/vận chuyển.
Sản phẩm shelf-stable composite không chứa thịt trong thành phần
Một số điều kiện để được xuất khẩu sản phẩm composite là cơ sở sản xuất phải nằm trong danh sách được EU công nhận. Nếu sản phẩm chứa thịt, sản phẩm từ sữa, trứng và các sản phẩm từ chúng, thì phải được sản xuất từ quốc gia và cơ sở được EU công nhận xuất khẩu (bao gồm chương trình dư lượng, kiểm soát dịch bệnh, v.v…) theo danh sách tại Quy định 2021/405 và 2022/2293.
Sản phẩm shelf-stable composite không chứa thịt chế biến phải chứa các sản phẩm chế biến có nguồn gốc động vật khác với thịt chế biến và được xử lý nhiệt theo quy định của EU 2020/692.
Quá trình kiểm soát nhập khẩu bao gồm một loạt các bước nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định hiện hành. Đầu tiên, tài liệu đi kèm với lô hàng sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng. Tiếp theo, kiểm tra danh tính được thực hiện để đảm bảo giấy chứng nhận hoặc các tài liệu phù hợp với sản phẩm. Cuối cùng, sản phẩm sẽ được kiểm tra trực tiếp, bao gồm việc kiểm tra bao bì, nhiệt độ, lấy mẫu và kiểm nghiệm. Sau khi hoàn tất các bước trên, kết luận về kết quả kiểm tra sẽ được đưa ra.
Giá tôm tăng trở lại tại Việt Nam, đạt mốc cao nhất 12 tháng qua tại Ấn Độ
Trong thời gian gần đây, thị trường tôm tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về giá cả, mang lại những cơ hội mới cho người nuôi tôm và các doanh nghiệp xuất khẩu.
Đáng chú ý, giá tôm tại Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trở lại sau một thời gian dài trầm lắng, và điều này không chỉ là tín hiệu lạc quan cho ngành thủy sản trong nước mà còn tạo ra những cơ hội đáng kể trên thị trường quốc tế.
Đặc biệt, Ấn Độ - một trong những đối thủ cạnh tranh lớn của Việt Nam trên thị trường tôm Trung Quốc đang gặp vấn đề về xuất khẩu. Sự biến động này đặt ra nhiều câu hỏi về nguyên nhân và tác động của nó đối với ngành tôm Việt Nam. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích tình hình giá tôm tại Việt Nam và Ấn Độ, và chỉ ra những yếu tố chính tác động đến sự gia tăng giá tôm tại Việt Nam.
Tổng quan về tình hình giá tôm tại Việt Nam
Giá tôm tại Việt Nam đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng tích cực trong thời gian gần đây. Sự tăng giá này không chỉ đơn thuần là kết quả của nhu cầu thị trường, mà còn là do nhiều yếu tố khác nhau như sự phục hồi kinh tế, sự thay đổi trong chính sách thương mại toàn cầu và sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.
Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam, trong tháng 7/2024, giá trị xuất khẩu tôm của Việt Nam đã đạt 375 triệu USD, tăng 17% so với cùng kỳ năm 2023. Đây là mức giá trị cao nhất mà ngành tôm Việt Nam ghi nhận từ đầu năm đến nay, và cũng là tháng có mức tăng trưởng mạnh mẽ nhất kể từ tháng 2 năm nay. Tính chung 7 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu tôm đã vượt qua 2 tỷ USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước.
Trong tháng 7, xuất khẩu tôm Việt Nam sang thị trường Mỹ đã tăng 16%, đạt 89 triệu USD. Tính lũy kế trong 7 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu tôm sang Mỹ đạt 391 triệu USD, tăng 4% so với cùng kỳ năm trước.
Đối với thị trường Trung Quốc, xuất khẩu tôm Việt Nam đã có sự phục hồi rõ rệt trong tháng 7, với mức tăng trưởng đạt tới hai con số so với cùng kỳ năm ngoái. Tính lũy kế 7 tháng, xuất khẩu tôm sang Trung Quốc đạt 399 triệu USD, tăng 18% so với cùng kỳ năm trước.
Các yếu tố chính tác động đến sự gia tăng giá tôm tại Việt Nam
Tăng trưởng nhu cầu từ các thị trường lớn cho các dịp lễ cuối năm
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng giá tôm tại Việt Nam là Việc tồn kho giảm và sự tăng trưởng mạnh mẽ của nhu cầu nhập khẩu tăng cường để chuẩn bị cho các dịp lễ cuối năm từ các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ và Nhật Bản. Đồng thời, giá tôm nguyên liệu từ các nước sản xuất toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, cũng đang có xu hướng tăng, điều này đã góp phần thúc đẩy giá tôm xuất khẩu tăng lên.
Đặc biệt, Trung Quốc - một thị trường truyền thống của tôm Việt Nam - đã tăng cường nhập khẩu trở lại sau khi các hạn chế về thương mại và biên giới được nới lỏng. Điều này đã tạo ra một động lực lớn giúp giá tôm tại Việt Nam tăng trưởng, mang lại lợi nhuận cao hơn cho người nuôi tôm cũng như các doanh nghiệp xuất khẩu.
Sự suy giảm sản lượng tại các nước đối thủ
Hiện tại, các doanh nghiệp xuất khẩu tôm đang phải đối mặt với nhiều thách thức như chi phí vận tải biển gia tăng và những rủi ro từ các cuộc xung đột trên thế giới. Thêm vào đó, hoạt động nuôi tôm trong tháng 8 và 9 có thể bị ảnh hưởng do thời tiết mưa nhiều, khiến lượng tôm thương phẩm từ nay đến cuối năm dự kiến sẽ không dồi dào. Đồng thời, sự giảm sút sản lượng của các nước đối thủ cũng làm giảm áp lực cạnh tranh về giá, giúp Việt Nam có thêm lợi thế trong việc đàm phán và tăng giá bán sản phẩm.
Ấn Độ và Ecuador, hai trong số những đối thủ cạnh tranh lớn của Việt Nam tại Trung Quốc, đang gặp khó khăn do các vấn đề về thời tiết, dịch bệnh, quản lý sản xuất và đặc biệt các kiểm tra nghiêm ngặt được áp dụng tại Trung Quốc.
Theo thông tin mới nhất từ Tổng cục Hải quan Trung Quốc, trong hai tháng đầu năm nay, đã có 43 lô tôm từ Ecuador bị từ chối do hàm lượng sulfite (chất bảo quản) vượt mức cho phép. Thêm vào đó, 16 lô tôm bị từ chối vì hàm lượng nitơ cơ bản dễ bay hơi vượt quá giới hạn cho phép, 31 lô tôm bị từ chối do có mầm bệnh hoặc chưa hoàn tất kiểm dịch.
Ngoài ra, tôm nhập khẩu từ Ấn Độ cũng đã bị từ chối bởi GACC do phát hiện chứa chất kháng khuẩn và mầm bệnh. Điều này đã dẫn đến việc Trung Quốc (một trong những thị trường nhập khẩu lớn nhất thế giới) từ chối nhập khẩu tôm từ những nước này, mở ra cơ hội lớn cho tôm Việt Nam thâm nhập và chiếm lĩnh thị trường.
Chiến lược phát triển ngành tôm Việt Nam trong thời gian tới
Bài học cho doanh nghiệp và khuyến cáo hộ dân nuôi tôm
Những vấn đề mà ngành tôm Ấn Độ, Ecuador đang phải đối mặt như môi trường, kháng sinh, phụ gia, chất bảo quản… cũng là bài học để các doanh nghiệp Việt Nam thận trọng và nghiêm túc tuân thủ các quy định của thị trường nhập khẩu, các quy định trong nước để tránh những rào cản và động thái bảo hộ của thị trường.
Khuyến cáo người nuôi tôm cần duy trì ổn định tâm lý, tránh việc thu hoạch ồ ạt. Thay vào đó, người nuôi nên duy trì thả nuôi với mật độ thưa hơn và kéo dài thời gian nuôi để tôm đạt kích cỡ lớn hơn, đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm và từ đó có thể bán được giá cao hơn, giúp tăng lợi nhuận.
Ngoài ra, việc tăng mật độ nuôi để tăng sản lượng cũng là một phương án, với thu hoạch dần theo từng đợt. Số lượng tôm còn lại trong ao sẽ có môi trường thuận lợi để phát triển nhanh hơn. Điều quan trọng là người nuôi cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để theo dõi diễn biến giá tôm nguyên liệu, phân tích hiệu quả sản xuất và dự báo nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
Chiến lược phát triển bền vững cho ngành tôm
Về lâu dài, để giảm chi phí sản xuất và tạo nên động lực mới cho ngành tôm, việc thúc đẩy các mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị cần được quan tâm hơn nữa. Đồng thời, cần có chiến lược phát triển ngành chế biến thức ăn, vật tư phục vụ cho nuôi tôm, hướng đến tự chủ và giảm phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài. Bên cạnh đó, việc cải tiến quy trình nuôi, kiểm soát chặt chẽ chất lượng con giống và vật tư, cũng như quản lý tốt môi trường nuôi, là rất cần thiết.
Tất cả những yếu tố này sẽ góp phần hình thành nên các mô hình nuôi tôm hiện đại, bền vững, có chi phí sản xuất thấp và mang lại lợi nhuận cao cho người nuôi. TT TT CN & TM